Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Điếu Ngư
▶
Tên
một
tòa
thành
trên
một
trái
núi
cùng
tên
ở
Tứ
Xuyên
.
Núi
này
địa
thế
rất
hiểm
yếu
.
Dư
Giới
nhà
Tống
đã
xây
thành
trên
núi
,
khi
Vương
Công
Kiên
và
Lập
đến
đóng
giữ
,
Mông
Kha -
Tướng
Mông
Cổ
-
kéo
quân
đến
đánh
không
được
Words Containing "Điếu Ngư"
biểu ngữ
Thiệu Nguyên
tiêu ngữ
Triệu Nguyên
Comments and discussion on the word
"Điếu Ngư"